--

túng quẫn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: túng quẫn

+ adj  

  • broken, needy
    • túng phải tính
      needs must when the devil drives
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túng quẫn"
Lượt xem: 469